Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít notat notatet
Số nhiều notat, notater notata, notatene

notat

  1. Sự ghi chép, biên chép, ghi lại.
    Hun gjorde notater under foredraget.
  2. Tờ trình.
    Har du lest mitt notat om valgreglene?

Tham khảo sửa