Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • /ˈnəʊtəɹi ˈpʌblɪk/

Danh từ sửa

notary public (số nhiều notaries public)

  1. Công chứng viên.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)