Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
notaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
notaire
/nɔ.tɛʁ/
notaires
/nɔ.tɛʁ/
notaire
gđ
/nɔ.tɛʁ/
(
Luật học, pháp lý
)
Công chứng viên
.
(
Tôn giáo
)
Viên
thư lại
.
Tham khảo
sửa
"
notaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)