Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
northward
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɔrθ.wɜːd/
Hoa Kỳ
[ˈnɔrθ.wɜːd]
Danh từ
sửa
northward
/ˈnɔrθ.wɜːd/
Hướng
bắc
.
Tính từ
sửa
northward
& phó từ
/ˈnɔrθ.wɜːd/
Về
phía
bắc
.
Tham khảo
sửa
"
northward
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)