Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

Danh từ

sửa

normative economics / ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

  1. (Kinh tế học) Kinh tế học chuẩn tắc.

Tham khảo

sửa