Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
normative economics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/
Danh từ
sửa
normative economics
/ ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/
(
Kinh tế học
)
Kinh
tế
học
chuẩn tắc
.
Tham khảo
sửa
"
normative economics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)