normalisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanormalisation
- Sự thông thường hoá, sự bình thường hoá.
- Sự tiêu chuẩn hoá.
Tham khảo
sửa- "normalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
normalisation /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/ |
normalisation /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/ |
normalisation gc /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/
- Sự chuẩn hóa.
- Sự bình thường hóa.
- Normalisation des relations diplomatiques — sự bình thường hóa quan hệ ngoại giao
Tham khảo
sửa- "normalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)