Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

normalisation

  1. Sự thông thường hoá, sự bình thường hoá.
  2. Sự tiêu chuẩn hoá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
normalisation
/nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/
normalisation
/nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/

normalisation gc /nɔʁ.ma.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự chuẩn hóa.
  2. Sự bình thường hóa.
    Normalisation des relations diplomatiques — sự bình thường hóa quan hệ ngoại giao

Tham khảo

sửa