noose
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnuːs/
Danh từ sửa
noose /ˈnuːs/
- Thòng lọng.
- Dây ràng buộc (của việc lập gia đình).
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
noose ngoại động từ /ˈnuːs/
- Buộc thòng lọng.
- Bắt bằng dây thòng lọng.
Tham khảo sửa
- "noose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)