Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nonnette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.nɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nonnette
/nɔ.nɛt/
nonnettes
/nɔ.nɛt/
nonnette
gc
/nɔ.nɛt/
(
Động vật học
)
Chim sẻ ngô
đầu
đen
.
Bánh ngọt
nonet
.
Tham khảo
sửa
"
nonnette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)