Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nonnette
/nɔ.nɛt/
nonnettes
/nɔ.nɛt/

nonnette gc /nɔ.nɛt/

  1. (Động vật học) Chim sẻ ngô đầu đen.
  2. Bánh ngọt nonet.

Tham khảo

sửa