noncombatant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnɑːn.kəm.ˈbæ.tᵊnt/
Danh từ
sửanoncombatant /ˌnɑːn.kəm.ˈbæ.tᵊnt/
- (Quân sự) Người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như) thầy thuốc hoặc cha tuyên úy... ) không tham gia chiến đấu.
Tham khảo
sửa- "noncombatant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)