Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːn.ə.ˈtɑː.mɪk/

Tính từ sửa

nonatomic /ˈnɑːn.ə.ˈtɑː.mɪk/

  1. Phi hạt nhân, thông thường (vũ khí).

Tham khảo sửa