Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nonagon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
nonagon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊ.nə.ˌɡɑːn/
Từ nguyên
sửa
Từ
nona-
và
-gon
.
Danh từ
sửa
nonagon
(
số nhiều
nonagons
)
/ˈnoʊ.nə.ˌɡɑːn/
Cửu giác
(
hình
9
cạnh
).
Đồng nghĩa
sửa
enneagon
Từ liên hệ
sửa
nonagonal
Tham khảo
sửa
"
nonagon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)