Tiếng Anh

sửa
 
nonagon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊ.nə.ˌɡɑːn/

Từ nguyên

sửa

Từ nona--gon.

Danh từ

sửa

nonagon (số nhiều nonagons) /ˈnoʊ.nə.ˌɡɑːn/

  1. Cửu giác (hình 9 cạnh).

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa