non-intervention
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanon-intervention
- Sự không can thiệp.
Tham khảo
sửa- "non-intervention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
non-intervention /nɔ̃.ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/ |
non-intervention /nɔ̃.ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/ |
non-intervention gc /nɔ̃.ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "non-intervention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)