Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
non-inscrit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
non-inscrit
Không đảng
phái
.
Député
non-inscrit
— nghị sĩ không đảng phái
Đồng nghĩa
sửa
indépendant
sans-parti
Trái nghĩa
sửa
inscrit
Tham khảo
sửa
"
non-inscrit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)