non-agression
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
non-agression /nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
non-agression /nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
non-agression gc /nɔ̃.a.ɡʁɛ.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "non-agression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)