Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɔ̃.ɛtʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
non-être
/nɔ̃.ɛtʁ/
non-être
/nɔ̃.ɛtʁ/

non-être /nɔ̃.ɛtʁ/

  1. (Triết học) Sự không tồn tại.

Tham khảo sửa