Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít nominasjon nominasjonen
Số nhiều nominasjoner nominasjonene

nominasjon

  1. Sự đề cử, đề nghị, chỉ định ứng cử.
    på møtet var det nominasjon av kandidater til stortingsvalget.

Tham khảo sửa