nominasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nominasjon | nominasjonen |
Số nhiều | nominasjoner | nominasjonene |
nominasjon gđ
Tham khảo
sửa- "nominasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nominasjon | nominasjonen |
Số nhiều | nominasjoner | nominasjonene |
nominasjon gđ