Xem thêm: Nomina, nominá, nómina, nòmina, nominà

Tiếng Indonesia

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn học tập từ tiếng Latinh nomina.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

nomina

  1. (ngữ pháp) Danh từ.
    Đồng nghĩa: kata benda, kata nama, substantif

Đọc thêm

sửa