Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔɪz.ləs/

Tính từ

sửa

noiseless /ˈnɔɪz.ləs/

  1. Không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng.

Tham khảo

sửa