noiraud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nwa.ʁɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | noiraud /nwa.ʁɔ/ |
noirauds /nwa.ʁɔ/ |
Giống cái | noiraude /nwa.ʁɔd/ |
noiraudes /nwa.ʁɔd/ |
noiraud /nwa.ʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
noiraud /nwa.ʁɔ/ |
noirauds /nwa.ʁɔ/ |
noiraud gđ /nwa.ʁɔ/
Tham khảo
sửa- "noiraud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)