Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nwa.ʁatʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực noirâtre
/nwa.ʁatʁ/
noirâtres
/nwa.ʁatʁ/
Giống cái noirâtre
/nwa.ʁatʁ/
noirâtres
/nwa.ʁatʁ/

noirâtre /nwa.ʁatʁ/

  1. Đen đen, hơi đen.

Tham khảo

sửa