Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/noʊ.ˈɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
noetic
/noʊ.ˈɛ.tɪk/
(
Thuộc
)
Lý trí
, (thuộc)
tinh thần
.
Trừu tượng
.
Danh từ
sửa
noetic
số ít hoặc
số nhiều
/noʊ.ˈɛ.tɪk/
Khoa
lý trí
(nghiên cứu lý trí con người).
Tham khảo
sửa
"
noetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)