Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nocher
/nɔ.ʃe/
nocher
/nɔ.ʃe/

nocher /nɔ.ʃe/

  1. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Người lái thuyền.

Tham khảo

sửa