nobody
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnoʊ.bə.di/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊ.bə.di] |
Danh từ
sửanobody /ˈnoʊ.bə.di/
- Không ai, không người nào.
- I saw nobody — tôi không nhìn thấy ai
- nobody else — không một người nào khác
Danh từ
sửanobody /ˈnoʊ.bə.di/
- Người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường.
- to treat someone as a mere nobody — xem thường ai; coi ai chẳng ra gì
Tham khảo
sửa- "nobody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)