Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ.bi.ljɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nobiliaire
/nɔ.bi.ljɛʁ/
nobiliaires
/nɔ.bi.ljɛʁ/
Giống cái nobiliaire
/nɔ.bi.ljɛʁ/
nobiliaires
/nɔ.bi.ljɛʁ/

nobiliaire /nɔ.bi.ljɛʁ/

  1. Quý tộc.
    Hiérarchie nobiliaire — tôn ty quý tộc

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nobiliaire
/nɔ.bi.ljɛʁ/
nobiliaire
/nɔ.bi.ljɛʁ/

nobiliaire /nɔ.bi.ljɛʁ/

  1. Sổ quý tộc (trong một tỉnh, một nước).

Tham khảo

sửa