nobiliaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ.bi.ljɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nobiliaire /nɔ.bi.ljɛʁ/ |
nobiliaires /nɔ.bi.ljɛʁ/ |
Giống cái | nobiliaire /nɔ.bi.ljɛʁ/ |
nobiliaires /nɔ.bi.ljɛʁ/ |
nobiliaire /nɔ.bi.ljɛʁ/
- Quý tộc.
- Hiérarchie nobiliaire — tôn ty quý tộc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nobiliaire /nɔ.bi.ljɛʁ/ |
nobiliaire /nɔ.bi.ljɛʁ/ |
nobiliaire gđ /nɔ.bi.ljɛʁ/
Tham khảo
sửa- "nobiliaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)