Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

nivéal

  1. (Thực vật học) Ra hoa mùa đông.
    Plante nivéale — cây ra hoa mùa đông
  2. Sống trong tuyết.
    Bactérie nivéale — vi khuẩn sống trong tuyết

Tham khảo sửa