Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nitti
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Số từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
nitti
Chín
mươi
(90).
Bestefar arbeidet til han var 90 år.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
nittiende
: Thứ,
hạng
,
bậc
chín
mươi
.
Tham khảo
sửa
"
nitti
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)