Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Hậu tố
sửa
ning
Tiếp vĩ ngữ
để
thành lập
danh từ
.
bygge - byg
ning
løse - løs
ning
vise - vis
ning
øke - øk
ning
Tham khảo
sửa
"
ning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)