Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɑɪn.ˈtin/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

nineteen /nɑɪn.ˈtin/

  1. Mười chín.

Danh từ

sửa

nineteen /nɑɪn.ˈtin/

  1. Số mười chín.

Thành ngữ

sửa
  • to talk (go) nineteen to dozen: Xem Dozen

Tham khảo

sửa