Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nineteen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɑɪn.ˈtin/
Hoa Kỳ
[nɑɪn.ˈtin]
Tính từ
sửa
nineteen
/nɑɪn.ˈtin/
Mười
chín
.
Danh từ
sửa
nineteen
/nɑɪn.ˈtin/
Số
mười
chín
.
Thành ngữ
sửa
to talk (go) nineteen to dozen
:
Xem
Dozen
Tham khảo
sửa
"
nineteen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)