Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪ.hə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

nihilism /ˈnɑɪ.hə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết hư vô.
  2. (Chính trị) Chủ nghĩa vô chính phủ (Nga).

Tham khảo

sửa