Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪ.ɡɜːd.li/

Tính từ

sửa

niggardly (so sánh hơn more niggardly, so sánh nhất most niggardly) /ˈnɪ.ɡɜːd.li/

  1. Hà tiện, keo kiệt.

Phó từ

sửa

niggardly /ˈnɪ.ɡɜːd.li/

  1. Hà tiện, keo kiệt.

Tham khảo

sửa