Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít niese niesa, niesen
Số nhiều nieser niesene

niese gđc

  1. Cháu gái (con của anh, chị, em ruột).
    Min niese er datteren til min bror.

Tham khảo sửa