Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
niende
gt
niende
Số nhiều
niende
Cấp
so sánh
—
cao
—
niende
Thứ,
hạng
,
bậc
chín
.
den
niende
oktober
— Ngày chín tháng mười.
Tham khảo
sửa
"
niende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)