Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

nielli số nhiều niellos, nielli

  1. Men huyền (để khảm đồ vàng bạc).
  2. Đồ vàng bạc khảm men huyền.
  3. Thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc).

Tham khảo sửa