Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nielli
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
nielli
số nhiều
niellos, nielli
Men huyền
(để khảm đồ vàng bạc).
Đồ
vàng bạc
khảm
men huyền
.
Thuật
khảm
men huyền
(vào đồ vàng bạc).
Tham khảo
sửa
"
nielli
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)