Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nieller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
nieller
ngoại động từ
Khảm
men huyền
(đồ bạc).
Làm cho (lúa mì) bị
bệnh
giun lươn
.
Tham khảo
sửa
"
nieller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)