nichée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ni.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nichée /ni.ʃe/ |
nichée /ni.ʃe/ |
nichée gc /ni.ʃe/
- Ổ, lứa (chim mới nở).
- (Thân mật) Đàn con.
- Une mère qui promène sa nichée — một bà mẹ dắt đàn con đi chơi
Tham khảo
sửa- "nichée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)