Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɛn˧˧ ɲum˧˥ɲɛŋ˧˥ ɲṵm˩˧ɲɛŋ˧˧ ɲum˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɛn˧˥ ɲum˩˩ɲɛn˧˥˧ ɲṵm˩˧

Định nghĩa sửa

nhen nhúm

  1. Bắt đầu gây dựng.
    Công việc mới nhen nhúm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa