Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nham thạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaːm
˧˧
tʰa̰ʔjk
˨˩
ɲaːm
˧˥
tʰa̰t
˨˨
ɲaːm
˧˧
tʰat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːm
˧˥
tʰajk
˨˨
ɲaːm
˧˥
tʰa̰jk
˨˨
ɲaːm
˧˥˧
tʰa̰jk
˨˨
Danh từ
sửa
nham thạch
Chất cấu tạo nên vỏ cứng của
Trái Đất
.
Dịch
sửa
Chất cấu tạo nên vỏ cứng Trái Đất
Tiếng Anh
:
lava