Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 岳母. Trong đó: (“nhạc”: thuộc về vợ); (“mẫu”: mẹ).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ːʔk˨˩ məʔəw˧˥ɲa̰ːk˨˨ məw˧˩˨ɲaːk˨˩˨ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːk˨˨ mə̰w˩˧ɲa̰ːk˨˨ məw˧˩ɲa̰ːk˨˨ mə̰w˨˨

Danh từ

sửa

nhạc mẫu

  1. (Từ cũ, trang trọng) Mẹ vợ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa