Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲan˧˧ zaŋ˧˧ɲaŋ˧˥ ʐaŋ˧˥ɲaŋ˧˧ ɹaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲan˧˥ ɹaŋ˧˥ɲan˧˥˧ ɹaŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

nhăn răng

  1. Nhe răng ra cười.
    Hơi một tí là nhăn răng ra.

Dịch sửa

Tham khảo sửa