Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ̤m˨˩ ɲɔ̰˧˩˧ɲɔm˧˧ ɲɔ˧˩˨ɲɔm˨˩ ɲɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔm˧˧ ɲɔ˧˩ɲɔm˧˧ ɲɔ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhòm nhỏ

  1. Nhìn vào một cách tò mò.
    Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa