Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhì nhèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲi̤
˨˩
ɲɛ̤w
˨˩
ɲi
˧˧
ɲɛw
˧˧
ɲi
˨˩
ɲɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲi
˧˧
ɲɛw
˧˧
Động từ
sửa
nhì nhèo
Lải nhải
nói
đi
nói
lại.
Mẹ nó đã túng, nó cứ
nhì nhèo
xin tiền.
Tham khảo
sửa
"
nhì nhèo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)