Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhã tập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaʔa
˧˥
tə̰ʔp
˨˩
ɲaː
˧˩˨
tə̰p
˨˨
ɲaː
˨˩˦
təp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲa̰ː
˩˧
təp
˨˨
ɲaː
˧˩
tə̰p
˨˨
ɲa̰ː
˨˨
tə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
nhã
tập
Tập
văn
tao nhã
.
Tham khảo
sửa
"
nhã tập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)