nhân kiệt
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ kiə̰ʔt˨˩ | ɲəŋ˧˥ kiə̰k˨˨ | ɲəŋ˧˧ kiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ kiət˨˨ | ɲən˧˥ kiə̰t˨˨ | ɲən˧˥˧ kiə̰t˨˨ |
Danh từ sửa
nhân kiệt
- Người có tài năng xuất chúng.
- Địa linh sinh nhân kiệt. (tục ngữ)
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).