Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân kiệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
kiə̰ʔt
˨˩
ɲəŋ
˧˥
kiə̰k
˨˨
ɲəŋ
˧˧
kiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
kiət
˨˨
ɲən
˧˥
kiə̰t
˨˨
ɲən
˧˥˧
kiə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
nhân kiệt
Người
có
tài năng
xuất chúng
.
Địa linh sinh
nhân kiệt
. (tục ngữ)
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
人傑