nhân chính
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ ʨïŋ˧˥ | ɲəŋ˧˥ ʨḭ̈n˩˧ | ɲəŋ˧˧ ʨɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ʨïŋ˩˩ | ɲən˧˥˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ |
Định nghĩa
sửanhân chính
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhân chính", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)