nhà khách
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ xajk˧˥ | ɲaː˧˧ kʰa̰t˩˧ | ɲaː˨˩ kʰat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ xajk˩˩ | ɲaː˧˧ xa̰jk˩˧ |
Danh từ
sửanhà khách
- Nhà dùng riêng để tiếp khách.
- Nhà khách Chính phủ.
Tham khảo
sửa- "nhà khách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)