Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nguyên đại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwiən
˧˧
ɗa̰ːʔj
˨˩
ŋwiəŋ
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
ŋwiəŋ
˧˧
ɗaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwiən
˧˥
ɗaːj
˨˨
ŋwiən
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
ŋwiən
˧˥˧
ɗa̰ːj
˨˨
Danh từ
sửa
nguyên đại
Đơn vị
tuổi lớn nhất của
Trái Đất
, dài tới hàng nghìn triệu năm.
Nguyên đại
cổ sinh.
Nguyên đại
trung sinh.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam