ngong ngóng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋawŋ˧˧ ŋawŋ˧˥ | ŋawŋ˧˥ ŋa̰wŋ˩˧ | ŋawŋ˧˧ ŋawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋawŋ˧˥ ŋawŋ˩˩ | ŋawŋ˧˥˧ ŋa̰wŋ˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửangong ngóng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngong ngóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)