Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaj˧˧ lɨŋ˧˧ŋaj˧˥ lɨŋ˧˥ŋaj˧˧ lɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˥ lɨŋ˧˥ŋaj˧˥˧ lɨŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

ngay lưng

  1. Làm biếng, không chịu lao động.
    Nghèo túng vì ngay lưng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa