Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngự lâm quân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨ̰ʔ
˨˩
ləm
˧˧
kwən
˧˧
ŋɨ̰
˨˨
ləm
˧˥
kwəŋ
˧˥
ŋɨ
˨˩˨
ləm
˧˧
wəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨ
˨˨
ləm
˧˥
kwən
˧˥
ŋɨ̰
˨˨
ləm
˧˥
kwən
˧˥
ŋɨ̰
˨˨
ləm
˧˥˧
kwən
˧˥˧
Danh từ
sửa
ngự lâm quân
Đội quân
bảo vệ
kinh đô
hoặc
nhà vua
.
Đội
ngự lâm quân
tinh nhuệ bảo vệ kinh thành và hoàng tộc.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
御林軍