Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngập lụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋə̰ʔp
˨˩
lṵʔt
˨˩
ŋə̰p
˨˨
lṵk
˨˨
ŋəp
˨˩˨
luk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəp
˨˨
lut
˨˨
ŋə̰p
˨˨
lṵt
˨˨
Xem thêm
sửa
Như
ngập
ngh
. 1.
Mưa nhiều đồng lúa
ngập lụt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngập lụt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)